Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
asynchronous discharger
|
Kỹ thuật
[bộ phóng điện, cái nổ] dị bộ
Toán học
[bộ phóng điện, cái nổ] dị bộ
Vật lý
(bộ phóng điện, cái nổ) dị bộ